Đại Chúng số 108 - ngày 16 tháng 10 năm 2002

Y KHOA VÀ KHOA HỌC

Hữu học sinh họ Vương ghi lại

1.- Quan sát được hành tinh thứ 100 ngoài hệ mặt trời.

Một nhóm thiên văn quốc tế đã phát hiện được hành tinh này ở bầu trời phía nam. Nó có khối lượng cỡ sao Mộc, quay quanh một ngôi sao mẹ ở chòm sao Hồng Hạc, cách trái đất 100 năm ánh sáng. Đây là bước tiến mới trên đường tìm kiếm các hành tinh giống trái đất.

Nhóm nghiên cứu của Hugh Jones, Đại học Liverpool (Anh), đã dùng kính thiên văn ở New South Wales để quan sát bầu trời. “Kỹ thuật tìm kiếm của chúng tôi đã đủ tinh xảo để phát hiện thêm nhiều hành tinh trên các quỹ đạo của sao mẹ, tương tự như các hành tinh ở hệ mặt trời", Hugh Jones nói.

Để phát hiện một hành tinh, các nhà khoa học phải sử dụng kỹ thuật tinh xảo để ghi nhận được độ rung nhỏ nhất của ngôi sao mẹ (hiệu ứng này sinh ra do lực hấp dẫn của hành tinh tác động vào ngôi sao mẹ khi quỹ đạo của nó thu hẹp lại).

Nhóm nghiên cứu hy vọng có thể rút ra kiến thức mới khi so sánh các hành tinh khác nhau ngoài hệ mặt trời. Cách đây khoảng 10 năm, trước khi phát hiện ra hành tinh đầu tiên ngoài hệ mặt trời, các nhà khoa học còn nghi ngờ vào sự hiện hữu của chúng. Nhưng nay, với con số 100 hành tinh, người ta đang rất kỳ vọng vào khả năng tìm ra được một hành tinh giống trái đất, nơi có thể có sự sống.

2.-Có khoảng 30 tỷ “trái đất” trong Milky Way

Các nhà thiên văn đã đi đến nhận định này sau khi khám phá ra hành tinh thứ 100 bên ngoài hệ mặt trời - một hành tinh quay quanh một ngôi sao khác chứ không phải quanh mặt trời của chúng ta.

"Chú lính mới" này là một hành tinh khí khổng lồ, giống với tất cả các hành tinh ngoài hệ mặt trời từng được xác định cho tới nay, và bám theo một ngôi sao mẹ nằm cách đó 293 năm ánh sáng.

Các nhà khoa học cho biết con số 100 là cột mốc quan trọng cho thấy đã đến lúc họ có thể phỏng đoán về số hành tinh tồn tại trong dải Ngân hà - Milky Way, và ước tính bao nhiêu phần trăm trong số đó có thể giống với trái đất. Câu trả lời trong cả hai trường hợp là hàng tỷ.

Cho tới nay, gần như tất cả các ngôi sao (hơn 1000 ngôi) nằm cách chúng ta trong bán kính 100 năm ánh sáng đã được khảo sát. Khoảng 10% trong đó đã thấy có chứa các hệ hành tinh. Vì thế, theo các nhà thiên văn, với khoảng 300 tỷ ngôi sao trong Milky Way, sẽ có khoảng 30 tỷ hệ hành tinh, và một số lớn trong đó rất có thể sẽ chứa các tinh cầu giống với trái đất.

Hiện tại, kỷ thuật nhận dạng hành tinh (gián tiếp dựa trên hiện tượng "đảo" của các ngôi sao mẹ, do lực hút của các hành tinh bay quanh gây ra) chỉ có thể phát hiện ra các thiên thể có khối lượng lớn hơn hoặc bằng sao Thổ. Những hành tinh có kích cỡ trái đất thường bị bỏ qua do chúng quá nhỏ. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu tin rằng chúng chắc chắn tồn tại, và thậm chí to lớn như Mộc tinh. Họ hy vọng một ngày nào đó, những thế hệ kính thiên văn vũ trụ mạnh hơn sẽ mở đường qua khoảng không, cho phép chúng ta nhìn ra chúng.

3.- Khai quật xưởng đúc đồng cổ đại ở Jordan

Nằm trên một vùng sa mạc, xưởng thủ công có từ đầu thời kỳ đồ đồng này khá lớn và được bảo quản cực tốt, với vô số khuôn đúc và mảnh vụn đồng. Các nhà khoa học cho rằng phát hiện độc nhất này đã làm sáng tỏ vai trò của nghề nấu kim loại trong một số đô thị cổ đầu tiên trên thế giới.

Khu vực nơi có xưởng thủ công được gọi là Khirbat Hamra Ifdan, nằm cách biển Chết khoảng 50 km về phía nam, trong vùng khô hạn Faynan. Nơi đây là một trong 3 nguồn cung cấp đồng đỏ chính của bồn trũng đông nam Địa Trung Hải.

Thomas Levy, một nhà khảo cổ tại Đại học California - San Diego (Mỹ), trưởng nhóm nghiên cứu cho biết, xưởng đã sụp đổ trong một trận động đất vào khoảng năm 2.700 trước Công nguyên, chôn vùi theo hàng trăm chiếc khuôn dùng để đúc những chiếc trục, đinh, đục, và các thỏi đồng. Hàng nghìn chiếc búa, đe và nồi nấu kim loại bằng đá, các đồ vật bằng kim loại và các mẩu kim loại cổ cũng được tìm thấy ở đây.

“Khi nhấc bỏ bức tường đổ và nhìn thấy bằng chứng của một phân xưởng vẫn đang hoạt động chỉ vài giờ hoặc vài ngày trước khi thảm họa diễn ra, bạn sẽ cảm giác như thể đang là nhân chứng của các quá trình và sự kiện cổ đại vậy", Russell Adams, một thành viên khác của đoàn khai quật, nhận xét.

Nhóm nghiên cứu cho biết, khu vực khảo cổ tại Jordan được bảo quản hoàn hảo, không thua kém gì những phế tích tại Pompeii, thành phố cổ của Italy bị núi lữa vesivius chôn vùi năm 79 sau Công nguyên. Theo họ, xưởng đúc đồng này được giữ nguyên trạng như thế một phần là do vị trí của nó - một khu vực thoát nước tự nhiên trên cao nguyên đá cát, nơi có lượng mưa chưa đầy 10 cm mỗi năm.

Các nhà khảo cổ cũng cho rằng Khirbat Hamra Ifdan là một trung tâm công nghiệp quan trọng, đã góp phần thúc đẩy sự hình thành của những đô thị cổ ở Israel, Jordan, Ai Cập và các vùng khác ở phía đông Địa Trung Hải.

4. Thuốc diệt vắt và ốc sên làm từ caffein

Các nhà khoa học Mỹ vừa tìm ra một vũ khí mới chống lại vắt và ốc sên - hai loài thân mềm gây hại cho cây trồng. Loại thuốc phun hòa tan caffein này có thể xua đuổi hoặc tiêu diệt những "kẻ phá hoại" nhanh chóng mà không gây tác dụng phụ.

Tiến sĩ Robert Hollingsworth, thuộc Phòng nghiên cứu của Bộ Nông nghiệp Mỹ ở Hawaii, phát hiện ra rằng, ở các vườn cà phê, tuyệt nhiên không có vắt, ốc sên, nhái bén và một số côn trùng phá hoại khác. Sau nhiều năm nghiên cứu, Hollingsworth đã phát minh ra loại thuốc phun có nồng độ caffein từ 0,01% đến 2%.

Kết quả thử nghiệm cho thấy, khi phun thuốc có nồng độ 1-2% caffein thì chỉ sau 2 ngày, tất cả vắt và ốc sên đều bị giết chết. Còn với nồng độ coffein 0,01%, chỉ sau 1 tuần, vắt, ốc sên, nhái bén và một số côn trùng đều bỏ chạy hàng loạt.

Đến nay, để chống lại vắt và ốc sên, người ta vẫn sử dụng một số hóa chất như metaldehyde, nhưng chúng đều có tác dụng phụ, gây nguy hiểm cho người tiêu dùng. "Thuốc phun chứa caffein an toàn hơn", Hollingsworth nói. Tuy nhiên, ông vẫn chưa giải thích được vì sao caffein có thể giết chết ốc sên và vắt, trong khi với thú và người, nó chỉ có tác dụng gây say mà thôi. Trong một ly cà phê tan mà chúng ta thường uống, nồng độ caffein là 0,05%.

5.- Stephen Hawking được trao giải sách khoa học

Với cuốn sách "Vũ trụ trong một chiếc thuyền nhỏ", nhà toán học và lý thuyết vật lý lừng danh Stephen Hawkings vừa nhận được The Aventis Prize - một trong những giải uy tín nhất thế giới cho các ấn phẩm khoa học. Giải thưởng trị giá 10.000 bảng Anh.

Cuốn sách này đồng thời cũng là một trong những cuốn bestseller năm qua ở Anh và Mỹ. Nó giúp người đọc không chuyên có thể tiếp cận những câu hỏi và thành tựu mới nhất của ngành vật lý và vũ trụ học tương đối dễ dàng, bao gồm các vấn đề về lỗ đen, lý thuyết lượng tử, du lịch thời gian, thuyết string...

Vũ trụ trong một chiếc thuyền nhỏ được xem là ấn phẩm tiếp theo, đầy đủ hơn, kỹ lưỡng hơn, của cuốn Lược sử thời gian (A Brief History of Time) xuất bản năm 1988. Đối với bạn đọc không chuyên, Lược sử thời gian vẫn còn nhiều điểm rắc rối và trừu tượng. Tuy nhiên lần đó, Lược sử thời gian đã trụ được 4 năm liền trong danh sách 100 cuốn sách bán chạy nhất, theo bình chọn của London Sunday Times, một kỷ lục của mọi thời đại.

Stephen Hawking năm nay 60 tuổi. Ông đang là Giáo sư Toán học ở Đại học Cambridge, Anh.

6.- Vũ trụ trong hệ tọa độ 11 chiều của Stephen Hawking

“Khi bạn đọc dòng này, thì cùng lúc, hàng trăm con người trong bạn cũng đang đọc nó. Những con người trong bạn - những kẻ đồng hành với bạn - tất cả có lẽ đều đang nhún vai như bạn. Đều lắc đầu, nghi hoặc...”, Tạp chí khoa học P.M. của Đức đã mở đầu như vậy trong một bài viết về lý thuyết mới của nhà vật lý danh tiếng Stephen Hawking.

Ông hoàng vật lý người Anh này mới phát triển một mô hình vũ trụ từ những công thức toán học tỉ mỉ. Mô hình được trình bày trong cuốn sách "Vũ trụ trong một chiếc thuyền nhỏ", đang gây chấn động thế giới khoa học. Những phát kiến mới của Stephen Hawking dường như làm đảo lộn quan điểm khoa học truyền thống. Tất cả được trình bày bằng thuyết M - trong đó, M đồng nghĩa với magical (thần diệu), mystical (thần bí), hoặc mother (mẹ, gốc).

Tổng hợp thuyết tương đối và thuyết lượng tử

Trong khi thuyết tương đối giải thích thế giới ở dạng vĩ mô, có liên hệ với lực hấp dẫn, thì trong mô hình của thuyết lượng tử (miêu tả thế giới vi mô), không có sự hiện hữu của đại lượng này. "Vì thế, để hiểu được vũ trụ, chúng ta cần một lý thuyết mới: thuyết lượng tử hấp dẫn”, Hawking nói. Theo đó, thuyết mới (thuyết M) có thể tổng hợp được hai lý thuyết vĩ mô và vi mô nói trên, và cung cấp những kiến giải chính xác về bản chất của vũ trụ.

Khi phát triển thuyết M, Hawking tin rằng đã đạt được những thành tựu bước ngoặt, dựa trên nền tảng của một lý thuyết rất nổi tiếng trong những năm gần đây: thuyết String. Thuyết này cho rằng, những thành tố nhỏ nhất tạo nên vũ trụ là những dạng thức hình sợi (string), chứ không phải dạng hạt. Nhưng ở xung quanh các sợi này, theo Hawking, có hiện hữu một trường hấp dẫn, và người ta có thể xác định được độ lớn của trường hấp dẫn ấy.

Tọa độ 11 chiều và hiện tượng linh cảm

Tiếp theo, dựa trên thuyết "lượng tử hấp dẫn" của mình, Hawking tính ra rằng, vũ trụ của chúng ta được hình thành từ 11 chiều. Nhưng chỉ có 4 chiều (3 không gian + 1 thời gian) là đã "mở", còn 7 chiều kia bị "cuộn" lại từ sau vụ nổ lớn.

Ý tưởng này của Stephen Hawking đang gây ra nhiều tranh cãi lớn, vì nhà vật lý này cho rằng có thể giải thích được hiện tượng "linh cảm" một cách khoa học bằng thuyết M: Trong mô hình vũ trụ của Hawking, cùng lúc tồn tại vô số những con người khác nhau trong một con người. Và cùng lúc, tất cả thông tin về vũ trụ ở mọi thời đại đều hiện hữu. Vì thế, hiện tượng "linh cảm" có thể giải thích bằng việc một con người nào đó trong bạn đã trải nghiệm điều mà bạn sẽ trải qua, và mách bảo cho bạn biết điều đó.

7.- Mô hình ngày tận thế

"Ông hoàng vật lý người Anh" Stephen Hawking mới đây đã đưa ra phỏng đoán, trong vòng 1.000 năm tới, loài người sẽ bị tiêu diệt bỡi một loại Virus do chính họ tạo ra. Dựa trên ý tưởng của Hawking, các nhà vũ trụ học Mỹ mới lập ra một mô hình ngày tận thế.

Theo mô hình này, virus sẽ xâm nhập và tiêu diệt loài người một cách từ từ và dai dẳng. Chúng là sản phẩm của loài người, do con người tạo ra để tiêu diệt lẫn nhau. Có thể so sánh chúng với những tên khủng bố, len lỏi giữa đám đông, gieo rắc nỗi kinh hoàng. Theo Hawking, một loại virus với tính chất như thế sẽ tiêu diệt nền văn minh của chúng ta trong thiên niên kỷ này, nếu con người không tìm được cách di cư vào vũ trụ.

Các nhà phê bình đang phản đối gay gắt cuốn sách mới của Hawking, mang tên “Vũ trụ trong một chiếc thuyền nhỏ”. Họ cho rằng Hawking đã đưa ra nhiều phỏng đoán bi quan quá đáng về tương lai nhân loại. Tuy nhiên, chính sự bi quan này lại khiến cuốn sách trở nên hấp dẫn kỳ lạ, làm người ta đổ xô đi mua. Rõ ràng, nhân loại đặc biệt quan tâm đến “ngày tận thế".

Thời gian chết

Không chỉ Hawking mà một đồng nghiệp nổi tiếng của ông ở ĐH Cambridge - Giáo sư Abraham Loeb - cũng quan tâm đến ngày tận thế. Loeb đưa ra giả thuyết về một ngày cuối cùng chậm chạp và buồn tẻ: Thời gian đứng im, các vì sao nguội lạnh, thiên hà tối tăm.

Đến nay, đa số các nhà vật lý đều đồng ý rằng có một sự khởi đầu là Big Bang. Tuy nhiên, họ vẫn còn tranh cãi về sự kết thúc của vũ trụ. Thuyết về cú sụp lớn (Big Crunch), cho rằng vũ trụ sẽ co sụp về trạng thái ban đầu, một thời đã được nhiều người ủng hộ. Nhưng mới đây, một số nhà khoa học cho rằng, số phận của vũ trụ vốn bất định. Vũ trụ sẽ không co lại, mà cứ giãn nở ra mãi đến lúc tất cả các mặt trời đều tắt và không gian rộng lớn chỉ còn là bóng tối và sự giá lạnh.

Còn thiên hà của chúng ta? Giáo sư Loeb đã vẽ ra một bức tranh ảm đạm: tương lai, càng có ít ngôi sao phát sáng, và những ngôi sao cuối cùng thì nhợt nhạt như những đám băng.

Mô hình của Loeb dựa trên hậu thuẫn của thuyết tương đối. Tuy nhiên, ông cũng đưa vào một số yếu tố hiện đại, ví dụ như sự tồn tại của lực vật chất tối, ngày càng đẩy vũ trụ ra xa nhau hơn. Loeb cũng quan tâm tới lý thuyết về các vật thể lạ (UFO). Lý thuyết này cho rằng, tâm linh của nhân loại từ lâu đã bị điểu khiển bởi những sinh thể lạ trong vũ trụ. Điều này giải thích vì sao con người có thể phạm những tội ác rùng rợn. Các sinh thể lạ cũng làm tâm thần con người điên loạn, ham muốn chiến tranh, giết chóc và tàn phá.

9.- Nhật Bản: Gần 18.000 người trên 100 tuổi

Nhật Bản, nước có người cao tuổi nhất, còn là một trong những nước có nhiều người trên 100 tuổi, vì đã có 17.934 người vượt qua tuổi này. Số người trên 100 tuổi tại Nhật Bản đã tăng gấp 3 lần so với 10 năm trước và hơn 100 lần so với năm 1963 khi chính phủ bắt đầu cuộc điều tra dân số.

Mặc dù lo ngại người dân Nhật Bản ngày càng già hơn, Naohiku Nakagawa, một quan chức Bộ Y tế cho rằng nên bày tỏ lòng tôn kính đối với những người trăm tuổi. Ông Nakagawa cho biết từ năm 1963, những người vượt qua 100 tuổi đã được nhận quà và thiệp chúc mừng của Thủ tướng. Theo ông, mỗi năm số người 100 tuổi trở lên đã tăng từ 10 đến 20%. Năm nay, chính phủ Nhật Bản đã gửi những cúp bạc và thư chính thức cho 10.052 người Nhật Bản sống ở quần đảo và nước ngoài sắp được 100 tuổi trong năm nay.

Phụ nữ chiếm 84% tổng số những người trên 100 tuổi. Những người trên 100 tuổi đặc biệt được tìm thấy nhiều nhất ở dãy hòn đảo cận nhiệt đới Okinawa, tận cùng vùng tây nam Nhật Bản với tỉ lệ 39,5 người trăm tuổi trên 100.000 người, trong khi ở quận Chiba, tỉ lệ là 8,7 trên 100.000.

Một trong những nhân vật nổi tiếng nhất ở Okinawa là cụ bà Kamato Hongo, 115 tuổi, người phụ nữ Nhật Bản cao tuổi nhất vẫn còn sống.

Người đàn ông Nhật Bản cao tuổi nhất là cụ ông Yukichi Chuganji, một nhà nuôi tầm đã về hưu, 113 tuổi. Cụ đã được ghi vào sách kỷ lục Guinness là người đàn ông cao tuổi nhất thế giới.

10.-Người sinh vào mùa thu sống thọ hơn

Sử dụng các dữ liệu điều tra dân số của hơn 1 triệu người ở Áo, Đan Mạch và Australia, các nhà khoa học tại Viện nghiên cứu nhân chủng học Max Planck, CHLB Đức, đã tìm ra mối liên quan giữa tháng sinh với tuổi thọ của những người sống trên 50 tuổi.

Ở Áo, những người sinh trong mùa thu (tháng 10 - 12) trung bình sống thọ thêm 7 tháng so với những người sinh vào mùa xuân (tháng 4-6). Tại Đan Mạch và Australia, chênh lệch tuổi thọ giữa hai nhóm là khoảng 4 tháng. Các nhà nghiên cứu giải thích rằng, mùa sinh quyết định khẩu phần thức ăn của các bà mẹ trong thời kỳ mang thai, và nguy cơ viêm nhiễm của đứa trẻ. Do đó, nó quyết định tới sức khỏe và tuổi thọ khi về già.

11.-Nghe nhạc thường xuyên giúp giảm chứng đau lưng

Franz Wendtner, chuyên gia tâm lý học tại Bệnh viện đa khoa Salzburg, Australia cho biết đã thực hiện một nghiên cứu với 65 bệnh nhân nhập viện vì chứng đau lưng dưới sau khi phẫu thuật thoát vị đĩa nệm ở sống lưng (herniated disc) được chia ngẫu nhiên thành 2 nhóm. Cả hai nhóm đều được chăm sóc y tế theo tiêu chuẩn và liệu pháp vật lý đều đặn.

Tuy nhiên, một nhóm được cho nghe nhạc 25 phút mỗi ngày bằng tai nghe. Sau 3 tuần, nhóm nghe nhạc đã giảm đau nhiều hơn. Họ cho biết đã bớt mất ngủ do đau đớn nhiều hơn so với nhóm không nghe nhạc.

12.-Người Mỹ có tuổi thọ trung bình cao nhưng ngày càng béo phì.

Theo môt báo cáo hàng năm của ngành y tế được công bố ngày 12-9, người Mỹ dẫn đầu về chi tiêu dành cho sức khỏe, có tuổi thọ trung bình cao nhưng tỉ lệ người bị chứng béo phì cũng cao.

Năm 2000, tuổi thọ trung bình của người Mỹ đã đạt đến 77 tuổi (74 đối với đàn ông và gần 80 đối với phụ nữ). Bà Julie Gerberding, giám đốc Trung tâm kiểm soát bệnh Atlanta (CDC) cho biết tình trạng sức khỏe của người Mỹ đã đuợc cải thiện nhờ nỗ lực hiệu quả của ngành y tế, người dân Mỹ hiểu biết rõ hơn về điều kiện sống tốt và chăm sóc bệnh tốt hơn.

Tuy nhiên nghiên cứu trên cũng ghi nhận rằng một trên ba người tuổi từ 20 đến 74 có trọng lượng quá mức và 1 trên 4 người Mỹ được xem là béo phì. Gần 40% người dân không hoạt động thể thao và phụ nữ ít hoạt động hơn đàn ông.

Người Mỹ đã dành 1.300 tỉ USD cho ngành y tế, tức 13,2% sản lượng quốc gia. Các tác giả báo cáo cũng cho biết tỉ lệ tử vong ở trẻ em dưới 1 tuổi đã giảm từ 0,71% vào năm 1999 xuống còn 0,69% vào năm 2000.

Việc tiêu thụ thuốc lá đã giảm đều đặn từ hơn 40% người hút thuốc lá vào năm 1965 xuống còn 23% vào năm 1965. Nhưng những người có trình độ học vấn thấp có khả năng nghiện hút gấp ba lần so với những người có trình độ đại học

14.-Dinh dưỡng dành cho người cao tuổi

Theo các chuyên gia dinh dưỡng thế giới, xã hội càng văn minh thì tuổi thọ con người ngày càng cao. Ở những người cao tuổi nên chế biến các thức ăn thành dạng mềm, lỏng (súp, cháo, sữa), chia làm nhiều bữa trong ngày (khoảng 3 đến 4 bữa mỗi ngày), không nên ăn quá no, uống nước chín, nước khoáng, nước trà, uống ít rượu nho, bia, cữ thuốc lá, rượu mạnh

Thực đơn của người cao tuổi vào khoảng 2.000 calo/ngày, gồm khoảng 30% chất bột, 30% rau trái, 15% sữa và sản phẩm từ sữa, 15% thịt cá, 10% chất béo và chất đường.

Tập thể dục vừa phải (đi bộ, đi xe đạp, đánh cầu lông) mỗi ngày khoảng 1 giờ, đàn ông giữ vòng eo không quá 94cm, đàn bà không quá 80cm. Sống thoải mái tinh thần, vui vẻ cùng con cháu trong gia đình, nếu có điều kiện nên đi du lịch nhiều nơi.

15.-Stroke (Xuất huyết não) - Tác hại và cách phòng tránh

Tai biến mạch máu não-Tai biến mạch máu não (TBMMN) (hay còn gọi là đột quỵ hoặc xuất huyết não) là bệnh thường gặp ở người lớn tuổi. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), TBMMN là một trong 10 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu của 54/57 quốc gia có thống kê. Trong đó, tại 40 nước, TBMMN được xếp vào một trong ba nguyên nhân gây tử vong cao nhất.

Tại Bệnh viện Nguyễn Trãi TPHCM, một cuộc nghiên cứu trong hai năm 1998 - 1999 cho thấy có 4% người cao tuổi bị TBMMN (tỉ lệ này trên thế giới là 1,5 %- 6%)

TBMMN thường để lại những di chứng nặng nề cho bệnh nhân và gia đình họ. Do đó, việc phát hiện sớm, chẩn đoán và điều trị đúng đắn, kịp thời sẽ giúp ích rất nhiều cho người bệnh và giảm gánh nặng đối với xã hội.

Những dấu hiệu giúp phát hiện sớm TBMMN

Theo định nghĩa của WHO, TBMMN là tình trạng rối loạn chức năng thần kinh như hôn mê, liệt nửa người, nói đớ, nuốt bị sặc... Các biểu hiện này xuất hiện nhanh, đột ngột, thường tồn tại trên 24 giờ. Dựa vào tiến triển của bệnh trong vòng hai, ba tuần đầu, giới chuyên môn chia TBMMN ra thành 5 loại như sau:

- Khỏi hoàn toàn trước 24 giờ. Trường hợp này gọi là cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua. Tuy nhiên, những người này về sau có thể bị TBMMN thực sự nếu không quan tâm đến việc điều trị và phòng ngừa.

- Khỏi hoàn toàn sau 24 giờ bị liệt, được gọi là thiếu máu não có hồi phục.

- Khỏi một phần và di chứng kéo dài.

- Không hồi phục hoặc nặng lên liên tục.

- Diễn tiến đến tử vong.

Trong giai đoạn sớm vài giờ sau khi TBMMN xuất hiện, bệnh nhân có các biểu hiện: Đột ngột yếu liệt hoặc tê rần ở vùng mặt, tay hoặc chân, đặc biệt một bên cơ thể, chỉ một tay hoặc một chân. Đột ngột lú lẫn, rối loạn lời nói hoặc hiểu biết (khó tìm từ hoặc không hiểu từ. Nói líu ríu, lắp bắp). Đột ngột không nhìn thấy ở một hay cả hai mắt hoặc nhìn đôi. Đột ngột khó khăn khi bước đi, mất thăng bằng, chóng mặt hoặc khó phối hợp các động tác. Đột ngột nhức đầu dữ dội mà không biết nguyên nhân. Suy giảm ý thức nhanh chóng. Mất thăng bằng, chóng mặt, nôn ói kèm theo nhức đầu cấp tính, gợi ý TBMMN ở vùng tiểu não.

Rối loạn tri giác và vận động

Có nhiều trường hợp người bệnh vẫn còn tỉnh táo, nhưng đa số có tri giác giảm sút như lơ mơ, ngủ gà, nặng hơn có thể hôn mê. Về rối loạn vận động, có thể liệt nửa người, nếu nặng không tự đi lại được. Trong trường hợp nhẹ, người bệnh đi lại khó khăn, khi đi hay bị rớt dép, liệt mặt cùng bên với bên chân tay bị liệt; liệt các cơ hầu họng làm bệnh nhân nuốt khó khăn, khi ăn uống dễ bị sặc. Ngoài ra, người bệnh có thể nói khó, không nói được hay nói câu không có ý nghĩa, kèm theo tình trạng tiêu tiểu không tự chủ.

Cách xử trí khi nghi ngờ bị TBMMN

Đa số bệnh nhân và gia đình không nhận biết được cơn đột quỵ đang xảy ra, hoặc không biết được cơn đột quỵ này cần cấp cứu ngay sau khi khởi phát. Do đó, họ mất nhiều thời gian dùng những phương tiện điều trị dân gian tại chỗ như cạo gió, cắt lể với hy vọng giảm nhẹ được triệu chứng. Đó là những thói quen không đúng. Khi xuất hiện các triệu chứng đột quỵ, người nhà bệnh nhân nên thực hiện 3 điều: 1) Liên hệ với trung tâm cấp cứu hoặc bệnh viện gần nhất, nơi có trang bị phương tiện điều trị TBMMN. 2) Trấn an bệnh nhân. 3) Theo dõi thường xuyên tri giác và tình trạng liệt của bệnh nhân.

Tiến bộ trong điều trị TBMMN

Đối với TBMMN tốt nhất là phòng ngừa, đừng để thành bệnh. Vì khi đã xảy ra, khả năng điều trị TBMMN rất hạn chế, khó khăn và tốn kém. Việc phát hiện các loại thuốc làm tan cục máu có tính chọn lọc cao có ý nghĩa rất lớn trong điều trị tắc nghẽn mạch máu ở tim và ở não mới xuất hiện (nhưng thuốc rất đắt, gần 20 triệu đồng VN/một mũi thuốc). Khi dùng thuốc này phải có kỹ thuật SPECT để theo dõi, nếu không có kỹ thuật này, tối thiểu phải dùng kỹ thuật MRI có tiêm thuốc cản quang. Trong thời gian điều trị, người nhà cần chú ý chăm sóc. Việc xoay trở để chống loét, hút đàm nhớt ở phổi thường xuyên, vỗ lưng để tránh ứ đọng ở phổi có ý nghĩa rất lớn.

Chụp SPECT cho thấy thiếu máu não cục bộ, nhưng trên phim CT-Scan thì bình thường

Các phương tiện chẩn đoán TBMMN

Đối với TBMMN, xét nghiệm về hình ảnh học là cách tốt nhất giúp chẩn đoán sớm và theo dõi tiến triển của TBMMN. Các xét nghiệm này được thực hiện nhằm 3 mục đích: Chẩn đoán sớm dạng TBMMN, từ đó phân định chính xác xuất huyết não với nhũn não (hai hình thức của TBMMN) với các bệnh khác như khối u, tụ máu dưới màng cứng và viêm não. Đánh giá tiến triển của vùng bị tai biến. Chỉ ra chỗ tắc nghẽn của động mạch nhằm hướng dẫn điều trị. Hiện trên thế giới có 4 kỹ thuật tương đối phổ biến giúp chẩn đoán sớm và theo dõi TBMMN là các kỹ thuật: Chụp CT- Scan, MRI, DSA và SPECT. Trong 4 kỹ thuật này, nước ta có ba kỹ thuật đầu ở mức độ cơ bản. Tóm lại, với bệnh TBMMN, hiện nước ta đã có các kỹ thuật chẩn đoán khá đầy đủ để giúp phát hiện sớm bệnh. Nhưng cần lưu ý phòng bệnh vẫn là chính.

Phòng ngừa TBMMN và TBMMN tái phát

- Ngừng hút thuốc lá vì thuốc lá là nguy cơ chính của bệnh mạch máu não. Người hút thuốc lá nhiều có thể bị TBMMN dù chỉ ở tuổi trung niên.

- Điều trị tốt bệnh huyết áp cao (HAC) vì HAC là nguyên nhân chính gây đứt mạch máu não dẫn đến xuất huyết não. HAC cũng là yếu tố làm tăng tốc xơ vữa động mạch, tạo thuận lợi cho tình trạng nhũn não.

- Tiểu đường cũng là yếu tố nguy cơ chủ yếu gây mảng xơ vữa động mạch lớn, làm thiếu máu ở não.

- Tăng cholesterol máu cùng với triglyceride máu cũng thường phối hợp với TBMMN.

- Tình trạng tăng số lượng hồng cầu trong máu quá cao (bệnh đa hồng cầu) cũng có thể gây cơn thiếu máu não hay nhũn não.

16.-Sụn nhân tạo giúp người bị khớp đi lại được

Trường Đại học Y MHH ở Hannover (Đức) đã thành công trong việc thay thế sụn bị huỷ hoại ở khớp đầu gối bằng sụn nhân tạo được chế biến từ Hydrogel mềm.

GS Ulrích Bosch, chuyên gia đề tài và là người trực tiếp tiến hành 2 ca giải phẫu đầu tiên cho hay sụn nhân tạo thích hợp nhất đối với những người bệnh ở lứa tuổi từ 40-60, những người này tuy bộ phận sụn bị tổn thương nặng, tuy nhiên chưa đến mức phải sử dụng khớp gối giả.

Loại sụn nhân tạo này đã được cấp giấy phép đưa vào sử dụng ở hầu hết các nước Châu Âu.

17.-Ông tổ của người Châu Âu chính là các nông dân ở Trung Cận Đông (Midle East).

Người Châu Âu hiện đại là hậu duệ xa xưa của nông phu và thợ săn bắn ở Trung Cận Đông. Đó là kết luận mới nhất về nguồn gốc của người Châu Âu do các nhà khoa học thuộc Trường ĐH London đưa ra.

Phân tích sự biến đổi chất di truyền UEPs có tính đa hình của nhiễm sắc thể Y chỉ do người bố truyền lại cho con từ thế hệ này tới thế hệ khác, các nhà khoa học đã nhận thấy người Châu Âu đương đại đang mang trong mình 50% gene di truyền của người Trung Cận Đông. Trong đó, người Albania, Macedonia, Hy Lạp... sở hữu từ 85% tới 100% gene. Còn các nước Trung Âu như Pháp, Đức là 15% - 30%. Điều đó cho thấy cách đây 10.000 năm, một làn sóng di cư từ phía bắc châu lục Đen tới Nam Châu Âu đã xảy ra. Những người chuyên về săn bắn và canh tác nông nghiệp quyết định rời bỏ địa bàn tìm kiếm thức ăn cũ và hướng lên phía bắc. Tại đây, họ đã nhanh chóng hoà hợp với người bản xứ và đóng góp phần máu thịt của mình để cho thế hệ người Châu Âu ngày nay thừa hưởng nguồn vật liệu di truyền cùng nhóm. Các tính toán trên máy tính cho thấy tốc độ di dân từ nam lên bắc đạt được 1km/năm. Hay cứ sau một thế hệ, dân di cư tràn lên phía bắc được 20km. Và tới thời điểm này, sự cắm rễ sâu sắc của dân di cư từ Trung Cận Đông đã khẳng định bằng 10% gene di truyền trong dòng máu người Anh.

18.-Linh hồn thoát khỏi thể xác như thế nào?

Nhiều người kể rằng họ từng trải nghiệm cảm giác linh hồn thoát khỏi thể xác, trôi bồng bềnh trên cao. Nay, các nhà khoa học Thụy Sĩ mới tìm ra được một khu vực trong não bộ, mà mỗi khi bị kích thích vào đó, con người sẽ có cảm giác "thoát xác" (Out-of-Body).

Khu vực não nói trên có tên là angular gyrus, thuộc bán cầu não phải (chịu trách nhiệm nhận biết không gian). Trong một ca trị bệnh, nhóm nghiên cứu của Olaf Blanke, Đại học Genf (Thụy Sĩ), đã dùng điện cực kích thích vào vùng não này của một nữ bệnh nhân 43 tuổi. Đột nhiên bà ta nói rằng, linh hồn bà ta đang trôi bồng bềnh trên thân xác, và nhìn xuống nó.

Các nhà khoa học đã kích thích não bộ của nữ bệnh nhân này 3 lần. Trung bình mỗi lần, cảm nhận "thoát xác" của bà ta chỉ kéo dài khoảng 2 giây. Lúc ở trạng thái bồng bềnh, nữ bệnh nhân nói: "Tôi thấy mình đang nằm trên giường, thấy từ trên cao, nhưng chỉ nhìn được đôi chân thôi, và tôi thấy đôi chân ấy ngắn hơn bình thường...".

Khoảng 10% bệnh nhân chết trên giừong bệnh kể rằng họ có trải nghiệm về hiện tượng "thoát xác". Ngay cả những người bị ngất do chấn thương, bị đau đầu hoặc co giật thần kinh đột ngột cũng có thể có trải nghiệm này. Ông Blanke phỏng đoán rằng, cảm giác “thoát xác” xuất hiện do não bộ thiếu ôxy, dẫn tới hạn chế một chức năng nào đó của khu vực angular gyrus tại bán cầu não phải.

19.-Bí mật của hiện tượng luân hồi có thật

Năm 20 tuổi, cô gái Elina Markand (người Đức) bị tai nạn. Khi tỉnh dậy, Elina bỗng nói tiếng Italy rất thông thạo, mặc dù trước đó cô chưa từng học một ngoại ngữ nào. Cô còn tự nhận mình là Rozetta Caste Liani, công dân Italy, và yêu cầu được trở về thăm quê hương.

Về tới "nhà", Elina mới biết rằng người có tên Rozetta Caste đã mất từ năm 1917. Đón cô là một bà già lụ khụ, xưng là con gái của Rozetta Caste. Elina chỉ tay vào bà già, nói: "Đây là Fransa, con gái tôi!". Lúc ấy, tất cả mọi người đều giật mình, vì người đàn bà này quả thực tên là Fransa, đúng như Elina gọi.

Câu chuyện của Elina Markand đã trở thành đề tài đầy hấp dẫn cho giới khoa học. Thực tế, trong lịch sử từng có không ít trường hợp tương tự, và hiện tượng "nhớ về quá khứ" không nhất thiết phải bắt đầu từ một chấn thương nào đó, như trường hợp của Elina Markand.

Vào thập niên trước, một cô gái nhỏ người Anh đã biến thành "một người xa lạ" sau khi tỉnh dậy một buổi sáng. Em không nhận ra mẹ và người thân của mình, không nói được tiếng mẹ đẻ trong khi lại thông thạo tiếng Tây Ban Nha, và lúc nào cũng tỏ ra sợ sệt.

Các bác sĩ đều có kết luận giống nhau: Em bé 10 tuổi này không có biểu hiện gì về bệnh lý hoặc tâm thần, sức khoẻ tốt. Em nhận mình là người Tây Ban Nha và sống ở thành phố Toledo. Em kể lại rằng một người cùng phố do ghen ghét và đố kỵ đã đâm chết em năm em 22 tuổi. Cảnh sát Tây Ban Nha đã thẩm tra lại câu chuyện kỳ quặc về "tiền kiếp" của em, và kết luận, đúng như lời em kể. Ở số nhà đó trong thành phố Toledo từng có một cô gái 22 tuổi bị hãm hại. Những người hàng xóm đã tìm thấy xác cô ngay trong nhà. Câu chuyện càng sáng tỏ hơn khi hung thủ (lúc này đã già) tự đến gặp cảnh sát để thú tội.

Các nhà khoa học còn tiếp tục ghi nhận nhiều trường hợp khác. Chẳng hạn có người đột nhiên "biến" thành công dân La Mã cổ đại, và bằng chứng khó chối cãi là anh ta biết sử dụng được thứ ngôn ngữ "nguyên thủy" của mình, không còn ai hiểu nữa. Tương tự như vậy, có người châu Âu bỗng nói tiếng Ai Cập, mất hẳn khả năng dùng tiếng mẹ đẻ. Rồi anh ta mô tả chính xác cảnh vật ở vùng sông Nile, và tự nhận có nguồn gốc Ai Cập.

'Trí nhớ gene'

Một số nhà khoa học đã thử đưa ra một lý thuyết giải thích hiện tượng trên với khái niệm "trí nhớ gene": Nếu các vùng "ngủ" trong ADN bị kích thích, con người có thể "trở về tiền kiếp". Họ bỗng nhớ lại gốc gác La Mã hoặc Ai Cập từ xa xưa. Cũng do ảnh hưởng bởi tiền kiếp mà nhiều người có thói quen xoa râu quai nón, mặc dù trên mặt không hề có râu. Người khác lại có thói quen nhấc vạt áo vét, y như động tác vén váy dài đang mặc khi vượt qua vũng nước.

Nhưng ở cô Elina người Đức và bé gái người Anh thì rõ ràng không hề có quan hệ nào về "gene di truyền" với người mà mình hoá thân, có nghĩa là trường hợp của họ không thể giải thích bằng "trí nhớ gene". Vậy nó là thế nào? Ở châu Á, người ta rất quen thuộc với thuyết luân hồi của Phật Giáo, cho rằng thể xác con người – tức là cái "bề ngoài" - luôn thay đổi. Còn cái "bên trong thể xác" - tức linh hồn - là vĩnh cửu. Theo thuyết luân hồi, cuộc sống không khởi đầu bằng sự sinh ra, và cũng không kết thúc bằng cái chết. Cuộc sống cứ trôi vô tận. Linh hồn ở mỗi "kiếp" lại nhập vào một thân xác mới. Vì thế, sẽ không lạ khi cô Elina và bé gái người Anh đột nhiên nhớ lại kiếp trước của mình.

Thuyết về kết cấu "phách"

Lại có một số nhà vật lý và sinh học đưa ra cách giải thích vấn đề trên bằng “kết cấu phách”. “Phách” ở đây tất nhiên không phải là "phách" trong âm nhạc, mà là một khái niệm chỉ "phần bất biến" của con người, còn được hiểu là "phần năng lượng tách ra dưới dạng sóng". Khi người chết, "phách" liền tan vào vũ trụ. Vì thế, "phách" có thể hiểu là một loại "trường sóng hạt cơ bản nhẹ", hoặc là "tập hợp những năng lượng thông tin cá thể".

Theo các nhà khoa học này, thuyết về phách có thể lý giải được đa phần hiện tượng thần đồng (trong âm nhạc, thi ca, khoa học). Ở tuổi rất trẻ, những thần đồng này đã tích tụ được lượng kiến thức khổng lồ mà người bình thường cả đời cũng khó có được. Theo thuyết này, "phách" của các thiên tài là sản phẩm của hàng vạn kiếp trong quá khứ dồn lại trong một cơ thể hiện hữu. Nói cách khác, “trường sóng hạt cơ bản nhẹ” hay những “tập hợp thông tin cá thể” đã tập trung vào cơ thể họ theo một quy luật nào đó.

Nhiều nhà khoa học đã mạnh dạn đề cập tới những khái niệm rất mới về hiện tượng "nhớ về quá khứ”. Họ đã lập ra một "quy trình công nghệ" cho phép bằng thực nghiệm đưa con người vào trạng thái giữa mơ và thực. Ở trạng thái lơ lửng kỳ ảo này, người tham gia thực nghiệm vẫn nhìn thấy những gì quanh mình, nhưng trong tiềm thức, họ lại thấy cả quá khứ. Phương pháp thực nghiệm này đã được áp dụng để chữa một số bệnh tâm thần và đem lại kết quả.

Mặc dù đã có những thành tựu nhất định, nhưng đến nay, những chuyện về “siêu trí nhớ" gần như vẫn nằm ngoài vòng nghiên cứu của khoa học chính thống. Tất nhiên, điều đó không có nghĩa là nhân loại chịu bó tay để tự rơi vào vòng "bất khả tri", các nhà khoa học vẫn đang tìm cách để giải thích những điều khó giải thích nhất.

 

Copyright (c) DaiChung News Media 2002